EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ghettoization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ghettoization
ghettoization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quy vào hạng thấp kém
← Xem thêm từ ghettoise
Xem thêm từ ghettoize →
Từ vựng liên quan
at
g
ghetto
he
het
ion
on
ti
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…