EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gherkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gherkin
gherkin /'gə:kin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)
← Xem thêm từ ghee
Xem thêm từ gherkins →
Từ vựng liên quan
er
g
he
her
in
kin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…