EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ghats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ghats
ghat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bậc bước xuống bến trên bờ hồ
hẻm núi, rãnh núi (Ân độ)
bãi hoả thiêu
← Xem thêm từ ghat
Xem thêm từ ghazal →
Từ vựng liên quan
at
g
ghat
ha
hat
hats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…