EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gharry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gharry
gharry /'gæri/ (gharry) /'gæri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) xe ngựa
← Xem thêm từ gharri
Xem thêm từ ghastlier →
Từ vựng liên quan
g
ha
harry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…