ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ get down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng get down


get down

Phát âm


Ý nghĩa

  xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
to get down on one's knees → quỳ xuống
  đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
  nuốt (miếng ăn...)
'expamle'>to get in
  vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
=when does the train get in? → khi nào xe lửa tới?
to get in between two persons → len vào giữa hai người
to get in with someone → khéo len lõi được lòng ai
  mang về, thu về
to get in the crop → thu hoạch mùa màng
to get money in → thu tiền về
  trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
  đấm trúng, đánh trúng
to get a blow in → đấm trúng một thoi
'expamle'>to get into
  vào, đi vào
  (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)
  bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
=whisky gets into head → uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng
  lâm vào, mắc vào, nhiễm
to get into debt → mắc nợ
to get into a habit → nhiễm một thói quen
'expamle'>to get off
  ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra
=to get off with a whole skin → thoát khỏi nguy hiểm
  xuống (xe, tàu, ngựa...)
  ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)
  gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
to get off cheap (easy) → thoát khỏi dễ dàng
  bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi
to get off one's clothes → cởi quần áo
  gửi đi, cho đi
to get a parcel off → gửi một gói hàng
  làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
to get the lid off → mở bật một cái nắp ra
  đi ngủ
  tha (một bị cáo...)
  trục (tàu đắm) lên
to get off with → làm thân được, chim được, ve vân được
'expamle'>to get on
  lên, trèo lên
=to get on a horse → lên ngựa
  mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào
  xúc tiến (một công việc...)
  tiến bộ, tiến phát
to get on in life → thành công trong cuộc sống
to get on with one's studies → tiến bộ trong học tập
  sống, làm ăn, xoay sở
how are you getting on? → dạo này anh làm ăn thế nào?
we can get on wothout his help → không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được
  hoà thuận, ăn ý
they got on very well → chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
to get on with somebody → ăn ý với nhau
to get on with somebody → ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
  gần đến, xấp xỉ
to be getting on for forty → xấp xỉ bốn mươi tuổi
it's getting on for dinner time → gần đến giờ ăn rồi
to get on to → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
'expamle'>to get out
  bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
=to get money out of someone → bòn rút tiền bạc của ai
  tẩy (vết bẩn...)
  xuất bản (một cuốn sách...)
  đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
  đi ra, ra ngoài
get out → cút đi'expamle'>, ra ngay!, láo!, tầm bậy!
=to get out of sight → đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
  xuống (tàu, xe...)
  thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
  thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
to get out of a difficulty → thoát khỏi khó khăn
to get out of a habit → dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen
to get out of shape → trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì
to get out of hand → thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)
'expamle'>to get over
  làm xong (việc phiền phức)
  vượt qua, khắc phục, khỏi
=to get over difficulties → vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn
to get over a distance → vượt qua một quâng đường
to get over an illness → khỏi bệnh
to get over a surprise → hết ngạc nhiên
  (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
to get over somebody → dùng mưu lừa gạt ai
  bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)
'expamle'>to get round
  tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
  chuồn, lẩn tránh, không thi hành
=to get round a question → lẩn tránh một câu hỏi
to get round the law → không thi hành luật
  đi quanh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
'expamle'>to get through
  đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
  làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng
=to get through with a book → đọc hết một cuốn sách
to get through with one's work → làm trọn công việc, hoàn thành công việc
  đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)
'expamle'>to get to
  bắt đầu
=to get to work → bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
  đạt đến, đi đến chỗ
they soon got to be friends → chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau
'expamle'>to get together
  nhóm lại, họp lại, tụ họp
  thu góp, góp nhặt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận
to get under
  dập tắt (đám cháy...)
  đè lên trên
=to get one's opponent under → đè lên trên địch thủ
  đi dưới, chui dưới (vật gì)
'expamle'>to get up
  lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên
  xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
  trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)
  giặt sạch; là (quần áo)
  tăng
=to get up speed → tăng tốc độ
  đứng dậy, ngủ dậy
  leo lên, đi lên, bước lên
  nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
to get across (over) the footlights
  (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
to get away with it
  thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
to get hold of
  (xem) hold
to get home
  trúng đích, đạt tới đích
to get it [hot]
  bị chửi mắng
to get nowhere
  không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
to get on like a house on fire
  tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
  tiến bộ vượt mức
  rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
to get on one's legs (feet)
  diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
to get on someone's nerves
  (xem) nerve
to get one's hand in
  làm quen với (việc gì...)
to get one's Indian up
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu
to get one's own way
  làm theo ý mình
to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up)
  phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
to get out of bed on the wrong side
  (xem) bed
to get somebody's back up
  (xem) back
to get something on the brain
  để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
to get the best of it
  (xem) best
to get the better of
  (xem) better
to get the gate
  (xem) gate
to get the wind of someone
  thắng ai; lợi thế hơn ai
to get the wind up
  (xem) wind
to get under way
  lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
to get wind (knowledge) of
  nghe phong thanh (chuyện gì)
the news got wind
  tin tức lan đi

danh từ


  con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…