ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ get away

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng get away


get away

Phát âm


Ý nghĩa

  đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
get away with you → cút đi!
  thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn
  cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
  nhổ ra, giật ra
to get back → lùi, lùi lại; trở lại, trở về
  lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại
to get back one's ơn → (từ lóng) trả được thù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…