EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geratric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geratric
geratric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc tuổi già; lão hoá
← Xem thêm từ geratology
Xem thêm từ gerbil →
Từ vựng liên quan
at
er
era
g
ic
ra
rat
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…