EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geometric distortion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geometric distortion
geometric distortion
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biến dạng hình học
← Xem thêm từ geometric(al)
Xem thêm từ Geometric lag →
Từ vựng liên quan
distort
distortion
g
geometric
ic
ion
is
me
met
metric
om
on
or
ort
ri
st
ti
to
tor
tort
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…