ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geodetic, geodesic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geodetic, geodesic


geodetic, geodesic

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thuộc về trắc địa; thuộc về mặt cong/mặt cầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…