EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geochemistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geochemistry
geochemistry /,dʤi:ou'kemistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa hoá học
← Xem thêm từ geochemical
Xem thêm từ geochronologic →
Từ vựng liên quan
ch
chemist
chemistry
em
g
he
hem
is
mi
mis
mist
oc
och
oche
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…