ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genuflexion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genuflexion


genuflexion /,dʤenju:'flekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quỳ gối (để lễ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…