EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genuflector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genuflector
genuflector /'dʤenju:flektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quỳ gối (để lễ)
← Xem thêm từ genuflecting
Xem thêm từ genuflectory →
Từ vựng liên quan
ec
ect
en
g
gen
genu
genuflect
nu
nuf
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…