EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genuant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genuant
genuant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu luồn cúi
← Xem thêm từ genual
Xem thêm từ genuflect →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
g
gen
genu
genua
nt
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…