ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentility


gentility /dʤen'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
 (mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa
shabby gentility
  sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…