ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genitive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genitive


genitive /'dʤenitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) sở hữu
the genitive cáe → cách sở hữu, (thuộc) cách

danh từ


  (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…