ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generosities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generosities


generosity /,dʤenə'rɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
to show generosity in dealing with a defeated enemy → khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
  tính rộng rãi, tính hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…