ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generatrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generatrix


generatrix /'dʤenəreitriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều generatrices
  (toán học) đường sinh

@generatrix
  đường sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…