ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generalizing


generalize /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tổng quát hoá; khái quát hoá
  phổ biến
to generalize a new farming technique → phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
  nói chung, nói chung chung

@generalize
  tổng quát hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…