EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
generalized trace facility (GTF)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
generalized trace facility (GTF)
generalized trace facility (GTF)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa
← Xem thêm từ Generalized Tamed Frequency Modulation (GTFM)
Xem thêm từ generalizer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ci
en
er
era
fa
facility
g
gen
gene
genera
general
generalize
generalized
gt
it
li
lit
ra
rac
race
trace
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…