ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ General Arangement to borrow (GAB)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng General Arangement to borrow (GAB)


General Arangement to borrow (GAB)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hiệp ước vay nợ chung.
+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…