ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genders


gender /'dʤendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) giống
masculine gender → giống đực
feminine gender → giống cái

ngoại động từ


  (thơ ca) (như) engender

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…