EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genders
gender /'dʤendə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) giống
masculine gender
→ giống đực
feminine gender
→ giống cái
ngoại động từ
(thơ ca) (như) engender
← Xem thêm từ gender
Xem thêm từ gene →
Từ vựng liên quan
en
end
er
g
gen
gender
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…