EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gendarme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gendarme
gendarme /'ʤỴ:ndɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sen đầm
← Xem thêm từ genae
Xem thêm từ gendarmerie →
Từ vựng liên quan
arm
da
en
end
g
gen
me
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…