EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gelignite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gelignite
gelignite /'dʤelignait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Gêlinhit (một loại chất nổ)
← Xem thêm từ gelidness
Xem thêm từ gellant →
Từ vựng liên quan
el
g
gel
ignite
it
li
lignite
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…