ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gelid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gelid


gelid /'dʤelid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rét buốt, giá lạnh
  (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…