EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gelid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gelid
gelid /'dʤelid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rét buốt, giá lạnh
(nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
← Xem thêm từ gelds
Xem thêm từ gelidity →
Từ vựng liên quan
el
g
gel
id
li
lid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…