ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gelatin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gelatin


gelatin /,dʤelə'ti:n/ (gelatine) /,dʤelə'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Gelatin
blasting gelatine
  chất nổ nitroglyxerin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…