ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gecko

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gecko


gecko /'gekou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con tắc kè

Các câu ví dụ:

1. Five species of leopard gecko known to exist in Vietnam - Goniurosaura catbanensis, Goniurosaura huulienensis, Goniurosaura lichtenfelderi, Goniurosaurus araneus and Goniurosaurus luii - have been included in CITES Appendix II.


Xem tất cả câu ví dụ về gecko /'gekou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…