EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
GDP deflator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
GDP deflator
GDP deflator
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hệ số khử lạm phát cho GDP.
← Xem thêm từ GDP at market prices
Xem thêm từ gdr →
Từ vựng liên quan
at
Deflator
deflator
efl
flat
g
GDP
gdp
la
lat
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…