EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gats
gat /gæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
← Xem thêm từ gating circuit
Xem thêm từ GATT →
Từ vựng liên quan
at
g
gat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…