EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gateway server
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gateway server
gateway server
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ phục vụ cổng nối mạng
← Xem thêm từ gateway
Xem thêm từ gateways →
Từ vựng liên quan
at
ate
ay
er
g
gat
gate
gateway
rv
se
serve
server
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…