EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gate-tower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gate-tower
gate-tower
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tháp trên cửa
← Xem thêm từ gate-to-source impedance
Xem thêm từ gate-triggered thyristor →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
g
gat
gate
ow
owe
to
tow
tower
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…