EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gate-meeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gate-meeting
gate-meeting /'geit,mi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc họp có lấy tiền vào cửa
← Xem thêm từ gate-man
Xem thêm từ gate-money →
Từ vựng liên quan
at
ate
g
gat
gate
in
me
meet
meeting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…