ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaspingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaspingly


gaspingly /'gɑ:spiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thở hổn hển
  kinh ngạc, sửng sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…