EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaspingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaspingly
gaspingly /'gɑ:spiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thở hổn hển
kinh ngạc, sửng sốt
← Xem thêm từ gasping
Xem thêm từ gasplant →
Từ vựng liên quan
as
asp
g
gas
gasp
gasping
in
pi
pin
ping
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…