ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gasifly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gasifly


gasifly

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tạo khí
* nội động từ
  hình thành khí; bốc khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…