EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas bracket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas bracket
gas bracket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường ống có một hoặc nhiều miệng đốt gắn vào tường
← Xem thêm từ gas-bomb
Xem thêm từ gas-buoy →
Từ vựng liên quan
ac
as
br
bra
bracket
g
gas
ra
rac
rack
racket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…