EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garter
garter /'gɑ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nịt bít tất
(the Garter) cấp tước Ga tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga tơ
ngoại động từ
nịt bít tất
← Xem thêm từ garrupa
Xem thêm từ garter-snake →
Từ vựng liên quan
art
er
g
gar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…