EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garish
garish /'geəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
garish ornaments
→ đồ trang trí loè loẹt
chói mắt
garish light
→ ánh sáng chói mắt
← Xem thêm từ garibaldi
Xem thêm từ garishly →
Từ vựng liên quan
g
gar
is
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…