ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garget

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garget


garget /'gɑ:git/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…