EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garcon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garcon
garcon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hầu bàn ở tiệm ăn
← Xem thêm từ garbs
Xem thêm từ garcons →
Từ vựng liên quan
arc
co
con
g
gar
on
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…