ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaper


gaper /'geipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay ngáp
  người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…