ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gape-seed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gape-seed


gape-seed /'geipsi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn
  cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…