EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gape-seed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gape-seed
gape-seed /'geipsi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn
cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn
← Xem thêm từ gape
Xem thêm từ gaped →
Từ vựng liên quan
ape
g
gap
gape
pe
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…