EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gannets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gannets
gannet /'gænit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim điên
← Xem thêm từ gannet
Xem thêm từ ganning →
Từ vựng liên quan
an
g
gan
gannet
net
nets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…