ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gangway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gangway


gangway /'gæɳwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối đi giữa các hàng ghế
  lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
  (hàng hải) cầu tàu
  (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
above gangway
  dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
below gangway
  ít dính líu với chính sách của đảng mình
* thán từ
  tránh ra cho tôi nhờ một tí

Các câu ví dụ:

1. “Unfortunately the gangway hit an electrical cable and all five died from a massive electric shock,” Toan said.


Xem tất cả câu ví dụ về gangway /'gæɳwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…