EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gangster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gangster
gangster /'gæɳstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ cướp, găngxtơ
← Xem thêm từ gangs
Xem thêm từ gangsters →
Từ vựng liên quan
an
angst
er
g
gan
gang
gangs
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…