ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gang-board

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gang-board


gang-board /'gæɳbɔ:d/ (gang-plank) /'gæɳplæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

 plank) /'gæɳplæɳk/

danh từ


  ván cầu (để lên xuống tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…