EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gammers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gammers
gammer /'gæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) bà già
← Xem thêm từ gammer
Xem thêm từ gammier →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
g
gam
gammer
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…