EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gamings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gamings
gaming /'geimiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh bạc
← Xem thêm từ gaming-table
Xem thêm từ gamins →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
gamin
gaming
in
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…