ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gamester

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gamester


gamester /'geimstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh bạc, con bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…