ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galore


galore /gə'lɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rất nhiều, dồi dào
a meat with meat and beer galore → bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia

danh từ


  sự phong phú, sự dồi dào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…