ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gallium arsenide (GaAs)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gallium arsenide (GaAs)


gallium arsenide (GaAs)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thể mới)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…