EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallium arsenide (GaAs)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallium arsenide (GaAs)
gallium arsenide (GaAs)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thể mới)
← Xem thêm từ gallium arsenide diode
Xem thêm từ gallium arsenide semiconductor →
Từ vựng liên quan
aa
all
arse
as
en
g
gal
gall
gallium
id
ide
li
ni
nide
se
sen
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…