EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallimaufries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallimaufries
gallimaufry /,gæli'mɔ:fri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mớ hỗn độn, mớ hổ lốn
← Xem thêm từ Gallilee
Xem thêm từ gallimaufry →
Từ vựng liên quan
all
fri
fries
g
gal
gall
li
lima
ma
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…